Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
steep
[sti:p]
|
tính từ
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
tính từ
dốc, dốc đứng
steep
hill
đồi dốc
(thông tục) quá quắt, không biết đều; quá mức; quá cao; không hợp lý (về giá cả, yêu cầu)
steep
demand
sự đòi hỏi quá quắt
nhanh (tăng, giảm)
ngoa, phóng đại, không thể tin được
steep
story
câu chuyện không thể tin được
danh từ
dốc, chỗ dốc, sườn dốc
sự ngâm (vào nước); chất lỏng để ngâm
to
put
something
in
steep
ngâm vật gì
nước ngâm
ngoại động từ
ngâm vào nước
to
steep
in
thấm, ngấm vào; mê mải, miệt mài
steeped
in
slumber
ngủ mê mệt
steeped
in
misery
nghèo rớt mồng tơi
chìm ngập; đắm chìm
nội động từ
bị ngâm
Chuyên ngành Anh - Việt
steep
[sti:p]
|
Hoá học
dốc đứng, vách dựng; ngâm, tẩm
Kỹ thuật
sự ngậm nước, sự thấm vào; thùng ngâm
Sinh học
sự ngậm nước, sự thấm vào; thùng ngâm || ngâm vào nước
Xây dựng, Kiến trúc
chỗ dốc, sườn dốc // dốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
steep
|
steep
steep
(adj)
sheer
, vertical, sharp, precipitous, abrupt, sudden
antonym:
gentle
unreasonable
, expensive, extreme, excessive (disapproving), exorbitant, extortionate, dear
antonym:
reasonable
steep
(v)
soak
, immerse, drench, submerge, suffuse, saturate, marinate, stand
imbue
, permeate, infuse
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.