Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
statutory
['stæt∫utri]
|
Cách viết khác : statutable ['stæt∫utəbl]
tính từ
(thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được làm theo luật, được yêu cầu theo luật
những điều khoản do luật pháp quy định
những quyền của mình được luật pháp quy định
Chuyên ngành Anh - Việt
statutory
['stæt∫utri]
|
Kinh tế
theo luật; hợp pháp
Kỹ thuật
theo luật; hợp pháp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
statutory
|
statutory
statutory (adj)
constitutional, legislative, legal

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]