Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stable
['steibl]
|
tính từ
vững chắc; ổn định; không có khả năng di động, không có khả năng thay đổi; kiên định, kiên quyết
quan hệ bền vững
một nhà chính trị kiên định
bình tĩnh; vững vàng; đáng tin; cân bằng; không dễ bị xáo lộn (người, tính cách của người đó)
bền vững; không dễ dàng phân hủy, không tự nhiên phân hủy (chất)
(vật lý) ổn định, bền
danh từ
chuồng ngựa
cái cửa chuồng ngựa
( (thường) số nhiều) chuồng ngựa chuyên dùng (để dùng vào một mục đích nào đó); đàn ngựa được nuôi trong chuồng
đàn ngựa đua (ở một chuồng nào); cơ sở luyện ngựa đua
người có chung nguồn gốc, sản phẩm có chung nguồn gốc; nguồn gốc chung (của người, sản phẩm)
( số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa
mất bò mới lo làm chuồng
ngoại động từ
cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng; nuôi (ngựa)
Chuyên ngành Anh - Việt
stable
['steibl]
|
Kinh tế
ổn định
Kỹ thuật
ổn định, vững
Sinh học
chuồng (ngựa, trâu, bò) || có tính bền, có tính ổn định
Toán học
ổn định, bền (vững)
Vật lý
ổn định, bền (vững)
Xây dựng, Kiến trúc
ổn định, vững chắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stable
|
stable
stable (adj)
  • steady, unchanging, even, constant, firm, unwavering, sure, established, secure, committed, long-standing
    antonym: changeable
  • secure, fixed, firm, permanent, rigid, durable, sure, fast
    antonym: unstable
  • calm, steady, even, settled, level-headed, collected
    antonym: erratic
  • stable (n)
  • stall, shed, stabling
  • team, gang, string, group, lineup, set
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]