Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sponsor
['spɔnsə]
|
danh từ
cha mẹ đỡ đầu
người bảo đảm
người đưa ra một đề nghị, người bảo lãnh cho một đề nghị (cho một luật mới..)
người bảo trợ
người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
người góp tiền từ thiện để đáp lại một hoạt động cụ thể của người khác
ngoại động từ
đỡ đầu, bảo trợ
một kế hoạch xuất bản sách giáo khoa với giá rẻ được chính phủ bảo trợ
Chuyên ngành Anh - Việt
sponsor
['spɔnsə]
|
Hoá học
người đỡ đầu; chủ công trình, cơ quan quản lý công trình
Kinh tế
người bảo lãnh; người tài trợ
Kỹ thuật
người đỡ đầu; chủ công trình, cơ quan quản lý công trình
Xây dựng, Kiến trúc
chủ nhiệm công trình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sponsor
|
sponsor
sponsor (n)
backer, guarantor, patron, promoter, champion, benefactor, supporter, underwriter
sponsor (v)
back, support, pay for, subsidize, fund, underwrite

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]