Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spiritual
['spirit∫uəl]
|
tính từ
(thuộc) tâm hồn/linh hồn con người; không phải vật chất
Quan tâm đến lợi ích tinh thần của ai
(thuộc) giáo hội; (thuộc) tôn giáo
Đức giáo hoàng là nhà lãnh đạo tôn giáo của nhiều tín đồ cơ đốc giáo
(thuộc) Chúa, từ Chúa; thiêng liêng, thần thánh
chốn thiêng liêng
danh từ
dân ca tôn giáo (thuộc loại của những người nô lệ da đen ở châu Mỹ hát trước tiên) (như) Negro spiritual
Từ điển Anh - Anh
spiritual
|

spiritual

spiritual (spĭrʹĭ-ch-əl) adjective

1. Of, relating to, consisting of, or having the nature of spirit; not tangible or material. See synonyms at immaterial.

2. Of, concerned with, or affecting the soul.

3. Of, from, or relating to God; deific.

4. Of or belonging to a church or religion; sacred.

5. Relating to or having the nature of spirits or a spirit; supernatural.

noun

1. Music. a. A religious folk song of American Black origin. b. A work composed in imitation of such a song.

2. Often spirituals Religious, spiritual, or ecclesiastical matters.

 

[Middle English, from Old French spirituel, from Latin spīrituālis, of breathing, spiritual, from spīritus, breath. See spirit.]

spirʹitually adverb

spirʹitualness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spiritual
|
spiritual
spiritual (adj)
  • religious, holy, sacred, divine, heavenly, saintly
    antonym: secular
  • mystical, divine, unworldly, otherworldly, psychic, nonphysical, transcendent
    antonym: physical
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]