Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
southern
[sʌðən]
|
tính từ
(thuộc) phương nam; ở phương nam, của phương nam
những bang miền Nam của nước Mỹ
Chuyên ngành Anh - Việt
southern
[sʌðən]
|
Kỹ thuật
(thuộc) phương nam
Toán học
(thuộc) phương nam
Vật lý
(thuộc) phương nam
Từ điển Anh - Anh
southern
|

southern

southern (thʹərn) adjective

Abbr. S, S., s, s., so., So., sou., Sou.

1. Situated in, toward, or facing the south.

2. Coming from the south: southern breezes.

3. Native to or growing in the south.

4. Often Southern Of, relating to, or characteristic of southern regions or the South.

5. Being south of the equator.

 

[Middle English southerne, from Old English sūtherne.]

southʹernness noun

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]