Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
solve
[sɔlv]
|
ngoại động từ
giải, giải thích, làm sáng tỏ (một vấn đề); phá (án)
(toán học) tìm ra lời giải (một phương trình)
giải một phương trình
giải quyết (khó khăn..)
(từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...)
Chuyên ngành Anh - Việt
solve
[sɔlv]
|
Hoá học
hoà tan, giải
Kỹ thuật
giải; hòa tan
Toán học
giải; hòa tan
Vật lý
giải; hòa tan
Từ điển Anh - Anh
solve
|

solve

solve (lv, sôlv) verb, transitive

solved, solving, solves

1. To find a solution to.

2. To work out a correct solution to (a problem).

 

[Middle English solven, to loosen, from Latin solvere.]

solvʹer noun

Synonyms: solve, decipher, resolve, unravel. The central meaning shared by these verbs is "to clear up or explain something puzzling or unintelligible": solve a riddle; can't decipher his handwriting; resolve a problem; unravel a mystery.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
solve
|
solve
solve (v)
resolve, crack, answer, explain, get to the bottom of, unravel, decipher, work out, disentangle, elucidate (formal), unscramble

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]