Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sodium
['soudiəm]
|
danh từ
(hoá học) Na-tri, nguyên tố kim loại mềm màu trắng bạc
Chuyên ngành Anh - Việt
sodium
['soudiəm]
|
Hoá học
natri, Na
Kỹ thuật
natri, Na
Toán học
natri, Na
Vật lý
natri, Na
Xây dựng, Kiến trúc
natri
Từ điển Anh - Anh
sodium
|

sodium

sodium (sŌʹdē-əm) noun

Symbol NaA soft, light, extremely malleable silver-white metallic element that reacts explosively with water, is naturally abundant in combined forms, especially in common salt, and is used in the production of a wide variety of industrially important compounds. Atomic number 11; atomic weight 22.99; melting point 97.8C; boiling point 892C; specific gravity 0.971; valence 1.

[sod(a) + -ium.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]