Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slope
[sloup]
|
danh từ
dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc
độ dốc của mái nhà
sườn núi
(quân sự) tư thế vác súng
đứng vào tư thế vác súng
khu vực đất nhô lên, dốc xuống
nội động từ
nghiêng, dốc
đường dốc xuống
mặt trời đang lặng về phía tây
( + off ) (thông tục) chuồn, biến, lẩn
( + about ) (thông tục) đi dạo
ngoại động từ
cắt nghiêng, làm nghiêng
khoét cổ áo dài
xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)
(quân sự) vác lên vai
vác súng lên vai
Chuyên ngành Anh - Việt
slope
[sloup]
|
Hoá học
độ dốc, sườn dốc,
Kỹ thuật
đường dốc, mái dốc, sườn dốc; độ dốc
Sinh học
sườn dốc
Toán học
độ dốc, độ nghiêng
Vật lý
độ dốc, hệ số góc
Xây dựng, Kiến trúc
đường dốc, mái dốc, sườn dốc; độ dốc
Từ điển Anh - Anh
slope
|

slope

slope (slōp) verb

sloped, sloping, slopes

 

verb, intransitive

1. To diverge from the vertical or horizontal; incline: a roof that slopes. See synonyms at slant.

2. To move on a slant; ascend or descend: sloped down the trail.

verb, transitive

To cause to slope: sloped the path down the bank.

noun

1. An inclined line, surface, plane, position, or direction.

2. A stretch of ground forming a natural or artificial incline: ski slopes.

3. a. A deviation from the horizontal. b. The amount or degree of such deviation.

4. Mathematics. a. The rate at which an ordinate of a point of a line on a coordinate plane changes with respect to a change in the abscissa. b. The tangent of the angle of inclination of a line, or the slope of the tangent line for a curve or surface.

5. Offensive Slang. Used as a disparaging term for an Asian person.

 

[Probably from Middle English aslope, sloping.]

slopʹer noun

slopʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slope
|
slope
slope (n)
grade, hill, angle, slant, gradient, incline, rise, drop, ramp
slope (v)
incline, slant, tilt, lean, rise, fall, drop, angle

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]