Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slide
[slaid]
|
danh từ
sự trượt
đường trượt trên tuyết
mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)
khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)
bản kính mang vật (ở kính hiển vi)
bản kính dương (đèn chiếu)
(âm nhạc) luyến ngắt
nội động từ slid
trượt, chuyển động nhẹ nhàng
pittông chuyển động lên xuống rất êm
lướt qua, đi lướt
đi lướt qua một vấn đề tế nhị
đi qua, trôi qua
để sự việc trôi qua
rơi vào, sa ngã
sa ngã vào vòng tội lỗi
(âm nhạc) luyến
luyến từ nốt này sang nốt khác
ngoại động từ
bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt
thả gỗ theo sườn núi
đẩy nhẹ ngăn kéo vào
Chuyên ngành Anh - Việt
slide
[slaid]
|
Hoá học
sự trượt; thanh trượt, con trượt
Kỹ thuật
sự trượt; dương bản; miếng kính mang vật; trượt
Sinh học
máng lao
Tin học
bộ trượt
Toán học
sự trượt; dương bản; miếng kính mang vật; trượt
Vật lý
sự trượt; dương bản; miếng kính mang vật; trượt
Xây dựng, Kiến trúc
sự trượt, sự trượt lở; rãnh; phai, rãnh trượt
Từ điển Anh - Anh
slide
|

slide

slide (slīd) verb

slid (slĭd), sliding, slides

 

verb, intransitive

1. To move over a surface while maintaining smooth, continuous contact.

2. To coast on a slippery surface, such as ice or snow.

3. To pass smoothly and quietly; glide: slid past the door without anyone noticing.

4. To go unattended or unacted upon: Let the matter slide.

5. To lose a secure footing or positioning; shift out of place; slip: slid on the ice and fell.

6. a. To move downward: Prices began to slide. b. To return to a less favorable or less worthy condition.

7. Baseball. To drop down and skid, usually feet first, into a base to avoid being put out.

verb, transitive

To cause to slide or slip.

noun

1. A sliding movement or action.

2. A smooth surface or track for sliding, usually inclined: a water slide.

3. A playground apparatus for children to slide on, typically consisting of a smooth chute mounted by means of a ladder.

4. A part that operates by sliding, as the U-shaped section of tube on a trombone that is moved to produce various tones.

5. An image on a transparent base for projection on a screen.

6. A small glass plate for mounting specimens to be examined under a microscope.

7. A fall of a mass of rock, earth, or snow down a slope; an avalanche or a landslide.

8. Music. a. A slight portamento used in violin playing, passing quickly from one note to another. b. An ornamentation consisting of two grace notes approaching the main note.

 

[Middle English sliden, from Old English slīdan.]

Synonyms: slide, slip, glide, coast, skid, slither. These verbs mean to move smoothly and continuously over or as if over a slippery surface. Slide usually implies rapid, easy movement without loss of contact with the surface: coal sliding down a chute; "the drops sliding from a lifted oar" (Theodore Roethke). Slip can refer to smooth, easy, and quiet passage: "the jackals . . . slipping back to the hills" (Lord Dunsany). More often, however, the term is applied to accidental sliding resulting in loss of balance or foothold: slipped on a patch of ice and sprained his ankle. Glide refers to smooth, free-flowing, seemingly effortless movement: "four snakes gliding up and down a hollow" (Ralph Waldo Emerson). A submarine glided silently through the water. Coast applies especially to downward movement resulting from the effects of gravity or momentum: The driver turned off the engine and let the truck coast down the incline. Skid implies an uncontrolled, often sideways sliding caused by a lack of traction: The bus skidded on wet pavement. Slither can mean to slip and slide, as on an uneven surface, often with friction and noise: "The detached crystals slithered down the rock face for a moment and then made no further sound" (H.G. Wells). The word can also suggest the sinuous, gliding motion of a reptile: An iguana slithered across the path.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slide
|
slide
slide (n)
transparency, photograph, photo, shot
antonym: print
slide (v)
  • glide, slither, slip, skim, skate, skid
  • go down, fall, decrease, diminish, drop
    antonym: rise
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]