Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slang
[slæη]
|
danh từ
(viết tắt) sl tiếng lóng
tiếng lóng của học sinh
ngoại động từ
(thông tục) mắng, chửi, rủa
nội động từ
nói lóng
một cuộc đấu khẩu
Từ điển Anh - Anh
slang
|

slang

slang (slăng) noun

1. A kind of language occurring chiefly in casual and playful speech, made up typically of short-lived coinages and figures of speech that are deliberately used in place of standard terms for added raciness, humor, irreverence, or other effect.

2. Language peculiar to a group; argot or jargon: thieves' slang.

verb

slanged, slanging, slangs

 

verb, intransitive

1. To use slang.

2. To use angry and abusive language: persuaded the parties to quit slanging and come to the bargaining table.

verb, transitive

To attack with abusive language; vituperate.

[Origin unknown.]

slangʹily adverb

slangʹiness noun

slangʹy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slang
|
slang
slang (n)
jargon, vernacular, colloquial speech, dialect, argot

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]