Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
singer
['siηə]
|
danh từ
người hát, ca sĩ
chim hót (loài chim hay hót)
nhà thơ, thi sĩ
Chuyên ngành Anh - Việt
singer
['siηə]
|
Kỹ thuật
thiết bị thui lông
Sinh học
thiết bị thui lông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
singer
|
singer
singer (n)
vocalist, songster, lead singer, soloist

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]