Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
signature
['signət∫ə]
|
danh từ
chữ ký
ký tên vào một bức thư
sự ký, việc ký cái gì
một hợp đồng đã sẵn sàng để ký
tay sách (phần của một cuốn sách làm bằng một tờ giấy gập lại rồi xén)
chìa (khoá) (như) key signature
(âm nhạc) nhạc hiệu, nhạc dạo đầu (như) signature tune
(ngành in) ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang)
(từ cổ,nghĩa cổ) vẻ, dấu hiệu
vẻ thông minh
Chuyên ngành Anh - Việt
signature
['signət∫ə]
|
Kinh tế
chữ ký
Kỹ thuật
chữ ký
Tin học
chữ ký Trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là một tệp ngắn (xấp xỉ ba hoặc bốn dòng) chứa thông báo về tên, tổ chức, địa chỉ thực, địa chỉ thư điện tử, và số điện thoại (tuỳ ý) của người gửi. Hầu hết các hệ thống đều có thể được cấu tạo để tự động bổ sung thêm tệp này ở cuối mỗi thông báo tin mà bạn phát đi. Trong các trình tiện ích chống virus, chữ ký là mã của chương trình dùng để định danh cho một virus đã biết. Xem ASCII art , electronic mail , netiquette , newsgroup , và virus
Toán học
ký số
Từ điển Anh - Anh
signature
|

signature

signature (sĭgʹnə-chər) noun

1. Abbr. sig. One's name as written by oneself.

2. The act of signing one's name.

3. A distinctive mark, characteristic, or sound indicating identity: A surprise ending is the signature of an O. Henry short story.

4. Abbr. Sig., S. Medicine. The part of a physician's prescription containing directions to the patient.

5. Music. a. A sign used to indicate key. b. A sign used to indicate tempo.

6. Printing. a. A letter, number, or symbol placed at the bottom of the first page on each sheet of printed pages of a book as a guide to the proper sequence of the sheets in binding. b. A large sheet printed with four or a multiple of four pages that when folded becomes a section of the book.

 

[French, from Old French, from Medieval Latin signātūra, from Latin signātus past participle of signāre, to mark, from signum, sign. See sign.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
signature
|
signature
signature (n)
name, autograph, cross, sign, moniker (dated slang), monogram, initials, mark, John Hancock (US, informal)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]