Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
short-term
['∫ɔ:t'tə:m]
|
tính từ
ngắn kỳ, ngắn hạn, trong thời gian ngắn (tiền cho vay...)
Chuyên ngành Anh - Việt
short-term
['∫ɔ:t'tə:m]
|
Kinh tế
ngắn hạn
Kỹ thuật
ngắn hạn
Toán học
ngắn hạn
Vật lý
ngắn hạn
Từ điển Anh - Anh
short-term
|

short-term

short-term (shôrtʹtûrmʹ) adjective

1. Involving or lasting a relatively brief time.

2. a. Payable or reaching maturity within a relatively brief time, such as a year: a short-term loan. b. Acquired over a relatively brief time: short-term capital gains.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
short-term
|
short-term
short-term (adj)
temporary, immediate, instant, short-range, interim, stopgap, makeshift
antonym: long-term

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]