Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shell
[∫el]
|
danh từ
vỏ; mai (của trứng, hạt, quả, và một số động vật : tôm, cua, sò hến, rùa..)
rút vào vỏ của mình
dốc hết nước trong vỏ quả dừa ra
cấu trúc tạo nên khung hoặc vỏ vững chãi; sườn, hộp
vỏ bọc bằng kim loại của động cơ máy bay
khung sườn rắn chắc của cái ô tô
vỏ tàu; tường nhà (chưa tô)
vẻ bề ngoài
(quân sự) quả đạn pháo, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn
đốc kiếm
áo bluzông (của sĩ quan) (như) shell-jacket
(vật lý); (hoá học) vỏ, lớp (điện tích)
vỏ ion
lớp electron
nét đại cương (một kế hoạch)
(thơ ca) đàn lia
ra khỏi vỏ cái vỏ của mình, chan hoà với mọi người
chui vào cái vỏ của mình
ngoại động từ
bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...) (như) shuck
bóc vỏ đậu
phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò
bắn pháo, nã pháo
nã pháo vào các vị trí địch
tróc ra
(thông tục) trả tiền ( (thường) là miễn cưỡng)
Chuyên ngành Anh - Việt
shell
[∫el]
|
Hoá học
vỏ, bao; đá vỏ sò
Kỹ thuật
vỏ; vỏ cứng; vẩy; vỏ sắt, áo giáp; phiến cách điện; phần thắt lưng của con bò; máy ép thuốc lá; sản phẩm mì ống có hình; vỏ hạt cà phê
Sinh học
vỏ
Tin học
Một trình tiện ích được thiết kế để dùng cho một giao diện người-máy cải tiến (và (thường) được điều khiển bằng trình đơn) đối với một chương trình hoặc một hệ điều hành, nói chung, được xem là khó sử dụng. Xem front end , user interface , và utility program
Toán học
vỏ, cái bao
Vật lý
vỏ, lớp
Xây dựng, Kiến trúc
vỏ (che); áo khuôn; hộp; tường, vách (nồi hơi), thân (bình chứa); ống bọc (chày vuốt sâu) ống lót ổ trục; rỗng; lắp ghép; tháo được
Từ điển Anh - Anh
shell
|

shell

 

shell (shĕl) noun

1. a. The usually hard outer covering that encases certain organisms, such as mollusks, insects, and turtles; the carapace. b. A similar outer covering on an egg, a fruit, or a nut. c. The material that constitutes such a covering.

2. Something resembling or having the form of a shell, especially: a. An external, usually hard, protective or enclosing case or cover. b. A framework or an exterior, as of a building. c. A thin layer of pastry. d. The external part of the ear.

3. Nautical. a. The hull of a ship. b. A long, narrow racing boat propelled by rowers.

4. A small glass for beer.

5. a. A projectile or piece of ammunition, especially the hollow tube containing explosives used to propel such a projectile. b. A metal or cardboard case containing the charge, primer, and shot fired from a shotgun.

6. An attitude or a manner adopted to mask one's true feelings.

7. Physics. a. Any of the set of hypothetical spherical surfaces centered on the nucleus of an atom that contain the orbitals of electrons having the same principal quantum number. b. An analogous pattern of protons and neutrons within a nucleus.

8. a. A usually sleeveless and collarless, typically knit blouse. b. The outermost layer of a lined garment such as a coat or jacket: a parka with a waterproof shell.

9. Computer Science. A program that works with the operating system as a command processor, used to enter commands and initiate their execution.

verb

shelled, shelling, shells

 

verb, transitive

1. a. To remove the shell of; shuck: shell oysters. b. To remove from a shell: shell peas.

2. To separate the kernels of (corn) from the cob.

3. To fire shells at; bombard.

4. a. To defeat decisively. b. Baseball. To hit the pitches of (a pitcher) hard and with regularity: shelled the pitcher for eight runs in the first inning.

verb, intransitive

1. To shed or become free of a shell.

2. To look for or collect shells, as on a seashore: spent the day shelling on Cape Cod.

phrasal verb.

shell out Informal

To hand over; pay: had to shell out $500 in car repairs.

 

[Middle English, from Old English scell.]

shell adjective

shellʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shell
|
shell
shell (n)
  • casing, covering, shield, crust, defense, skin, armor, case
  • husk, skeleton, carcass, remains
  • bomb, explosive, missile, mortar, projectile
  • shell (v)
    bombard, shoot at, fire at, open fire on, shoot down, bomb

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]