Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
serum
['siərəm]
|
danh từ, số nhiều serums , sera
huyết thanh
nước sữa
Chuyên ngành Anh - Việt
serum
['siərəm]
|
Kỹ thuật
huyết thanh
Sinh học
huyết thanh
Từ điển Anh - Anh
serum
|

serum

serum (sîrʹəm) noun

plural serums or sera (sîrʹə)

1. The clear yellowish fluid obtained upon separating whole blood into its solid and liquid components. Also called blood serum.

2. Blood serum from the tissues of immunized animals, containing antibodies and used to transfer immunity to another individual.

3. Watery fluid from animal tissue, such as that found in edema.

4. Whey.

 

[Latin, whey, serum.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]