Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sensitivity
[,sensə'tivəti]
|
danh từ
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm
độ nhạy cảm của một nhà văn
sự nhạy; tính nhạy, độ nhạy
sự nhạy nhiệt
sự nhạy sáng
sự dễ đau đớn
Chuyên ngành Anh - Việt
sensitivity
[,sensə'tivəti]
|
Hoá học
độ nhạy
Kinh tế
tính nhạy cảm
Kỹ thuật
độ nhạy
Toán học
[tính; độ] ngạy
Vật lý
(tính; độ) ngạy
Xây dựng, Kiến trúc
độ nhạy
Từ điển Anh - Anh
sensitivity
|

sensitivity

sensitivity (nsĭ-tĭvʹĭ-tē) noun

plural sensitivities

1. The quality or condition of being sensitive.

2. The capacity of an organ or organism to respond to stimulation.

3. Electronics. The degree of response of a receiver or an instrument to an incoming signal or to a change in the incoming signal; the signal strength required by an FM tuner to reduce noise and distortion.

4. The degree of response of a plate or film to light, especially to light of a specified wavelength.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sensitivity
|
sensitivity
sensitivity (n)
compassion, sympathy, understanding, kindliness, warmth, feeling, thoughtfulness
antonym: indifference

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]