Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
senator
['senətə]
|
danh từ
(viết tắt) Sen thượng nghị sĩ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
senator
|
senator
senator (n)
senate member, politician, representative, legislator, congresswoman, congressman, governor, stateswoman, statesman, political figure

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]