Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sediment
['sedimənt]
|
danh từ
cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng
(địa lý,địa chất) trầm tích (như) cát, sạn, bùn..
Chuyên ngành Anh - Việt
sediment
['sedimənt]
|
Hoá học
trầm tích; vật trầm tích; tầng trầm tích; chất kết tủa, chất lắng cặn
Kỹ thuật
trầm tích; vật trầm tích; tầng trầm tích; chất kết tủa, chất lắng cặn
Sinh học
cặn
Toán học
chất lắng, chất kết tủa
Vật lý
chất lắng, chất kết tủa
Xây dựng, Kiến trúc
trầm tích; phù sa, bùn cát
Từ điển Anh - Anh
sediment
|

sediment

sediment (sĕdʹə-mənt) noun

Abbr. sed.

1. Material that settles to the bottom of a liquid; lees.

2. Solid fragments of inorganic or organic material that come from the weathering of rock and are carried and deposited by wind, water, or ice.

 

[Latin sedimentum, act of settling, from sedēre, to sit, settle.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sediment
|
sediment
sediment (n)
residue, deposit, dregs, remains

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]