Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sculptor
['skʌlptə]
|
danh từ, giống cái sculptress
nhà điêu khắc; thợ chạm
Từ điển Anh - Anh
sculptor
|

sculptor

sculptor (skŭlpʹtər) noun

1. Abbr. sculp. One who produces sculptural artwork.

2. One who shapes, molds, or fashions especially with artistry or precision.

 

[Latin, from sculpere, to carve. See sculpture.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]