Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sample
['sɑ:mpl]
|
danh từ
mẫu; vật mẫu, hàng mẫu
gửi vật gì để làm mẫu
ví dụ tiêu biểu
ngoại động từ
lấy mẫu, đưa mẫu; thử
đi ăn thử một quán mới
cho ví dụ tiêu biểu
Chuyên ngành Anh - Việt
sample
['sɑ:mpl]
|
Hoá học
mẫu; sự lấy mẫu
Kinh tế
mẫu, hàng mẫu
Kỹ thuật
mẫu thử; dưỡng, mẫu; lấy mẫu; phân tích mẫu
Sinh học
mẫu
Tin học
mẫu
Toán học
mẫu, mẫu thử, mẫu do
Vật lý
mẫu, mẫu thử, mẫu do
Xây dựng, Kiến trúc
mẫu thử; dưỡng, mẫu; lấy mẫu; phân tích mẫu
Từ điển Anh - Anh
sample
|

sample

sample (sămʹpəl) noun

1. a. A portion, piece, or segment that is representative of a whole. b. An entity that is representative of a class; a specimen. See synonyms at example.

2. Statistics. A set of elements drawn from and analyzed to estimate the characteristics of a population. In this sense, also called sampling.

verb, transitive

sampled, sampling, samples

To take a sample of, especially to test or examine by a sample: the restaurant critic who must sample a little of everything.

adjective

Serving as a representative or an example: sample test questions; a sample piece of fabric.

[Partly Middle English (from Anglo-Norman) and partly short for Middle English ensample (from Anglo-Norman), both from Latin exemplum. See example.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sample
|
sample
sample (n)
example, tester, model, trial, illustration, mock-up, taster
sample (v)
test, try, taste, experiment, try out, appraise, check out

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]