Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sadness
['sædnis]
|
danh từ
sự buồn bã, sự buồn rầu
điều làm người ta buồn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sadness
|
sadness
sadness (n)
blues (informal), grief, sorrow, unhappiness, wretchedness, melancholy, gloom, despondency, desolation, dejection, woe, misery, depression
antonym: happiness

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]