Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rotation
[rou'tei∫n]
|
danh từ
sự quay, sự xoay vòng; sự bị quay, sự bị xoay vòng
sự quay của quả đất
sự luân phiên
sự luân canh
lần lượt, luân phiên, kế tiếp nhau đều đặn
Chuyên ngành Anh - Việt
rotation
[rou'tei∫n]
|
Hoá học
sự quay, sự xoay
Kỹ thuật
sự quay, sự xoay tròn; sự luân canh
Sinh học
sự quay, sự xoay tròn; sự luân canh
Tin học
phép quay
Vật lý
(sự; phép) quay
Xây dựng, Kiến trúc
sự quay
Từ điển Anh - Anh
rotation
|

rotation

rotation (rō-tāʹshən) noun

Abbr. rot.

1. a. The act or process of turning around a center or an axis: the axial rotation of the earth. b. A single complete cycle of such motion.

2. Mathematics. A transformation of a coordinate system in which the new axes have a specified angular displacement from their original position while the origin remains fixed.

3. Regular and uniform variation in a sequence or series: a rotation of personnel; crop rotation.

4. Games. An order of shooting balls in billiards in which the ball with the lowest number on the table is always pocketed first.

rotaʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rotation
|
rotation
rotation (n)
  • revolution, spin, gyration, turning
  • alternation, variation, replacement, cycle, interchange, sequence
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]