Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
roof
[ru:f]
|
danh từ
mái nhà, nóc
mái ngói
ở nhà của mình
có nơi ăn chốn ở
tuy đã li dị nhau, họ vẫn sống chung một nhà với nhau
vòm
vòm trời
dưới vòm lá cây
vòm miệng
nóc nhà trời, dãy núi cao
mui xe
(hàng không) trần (máy bay)
(thông tục) rất giận dữ
ngoại động từ
che, lợp nhà
làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở
Chuyên ngành Anh - Việt
roof
[ru:f]
|
Hoá học
mái, nóc, vòm
Kỹ thuật
nóc, mái
Xây dựng, Kiến trúc
nóc, mái
Từ điển Anh - Anh
roof
|

roof

roof (rf, rf) noun

1. a. The exterior surface and its supporting structures on the top of a building. b. The upper exterior surface of a dwelling as a symbol of the home itself: three generations living under one roof.

2. The top covering of something: the roof of a car.

3. The upper surface of an anatomical structure, especially one having a vaulted inner structure: the roof of the mouth.

4. The highest point or limit; the summit or ceiling: A roof on prices is needed to keep our customers happy.

verb, transitive

roofed, roofing, roofs

To furnish or cover with or as if with a roof.

idiom.

go through the roof Slang

1. To grow, intensify, or rise to an enormous, often unexpected degree: Operating costs went through the roof last year.

2. To become extremely angry: When I told her about breaking the window, she went through the roof.

raise the roof Slang

1. To be extremely noisy and boisterous: The participants plan to dance, drink, and generally raise the roof at tonight's party.

2. To complain loudly and bitterly: Angry tenants finally raised the roof about their noisy neighbors.

 

 

[Middle English, from Old English hrōf.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
roof
|
roof
roof (n)
rooftop, top, tiles, slates, gable, ridge

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]