Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
road
[roud]
|
danh từ
con đường; những cái có liên quan đến đường
đường cái
lên đường
đáng trên đường đi; làm nghề đi chào hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cướp đường
luật đi đường
tránh ra không cản đường (ai); không làm cản trở (ai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt
đường phố
cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...)
con đường dẫn đến thành công
không có cách nào dễ dàng để đạt tới...
( (thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu
thả neo ở vũng tàu
(tục ngữ) mọi con đường đều dẫn đến La-mã
ngoan ngoãn, dễ bảo (ngựa)
bằng đường bộ
(thông tục) ly rượu lên đường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện
trở thành một người lang thang
Chuyên ngành Anh - Việt
road
[roud]
|
Hoá học
đường
Kinh tế
đường; đường sá
Kỹ thuật
con đường, đường phố
Sinh học
đường đi
Xây dựng, Kiến trúc
con đường, đường phố
Từ điển Anh - Anh
road
|

road

road (rōd) noun

Abbr. rd., Rd., r., R.

1. a. An open, generally public way for the passage of vehicles, people, and animals. b. The surface of a road; a roadbed.

2. A course or path.

3. A railroad.

4. Often roads Nautical. A roadstead.

idiom.

on the road

1. On tour, as a theatrical company.

2. Traveling, especially as a salesperson.

3. Wandering, as a vagabond.

 

 

[Middle English rode, rade, a riding, road, from Old English rād.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
road
|
road
road (n)
street, highway, thoroughfare, boulevard, way, path, toll road, side road, lane, motorway, dual carriageway
road (types of)
  • highways and major roads: avenue, boulevard, bypass, clearway, cloverleaf, divided highway, dual carriageway, expressway, flyover, freeway, highway, interstate, limited-access highway, motorway, overpass, parkway, ring road, speedway, superhighway, throughway, thruway, toll road, turnpike, beltway
  • secondary roads: alley, alleyway, B-road, byroad, byway, cart track, cul-de-sac, dead end, dirt track, esplanade, lane, mews, parade, path, promenade, slip road, street, track
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]