Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ritual
['rit∫uəl]
|
tính từ
(thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi
danh từ
sách dạy lễ nghi
(tôn giáo) trình tự hành lễ; nghi thức; một hình thái nghi thức đặc biệt
trình tự
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ritual
|
ritual
ritual (adj)
  • ceremonial, procedural, ceremonious, sacramental, formal
  • customary, habitual, usual, normal, expected, predictable, routine, traditional, conventional
  • ritual (n)
  • rite, ceremony, service, formal procedure, sacrament, formality, ceremonial
  • custom, habit, practice, routine, procedure, schedule, convention, tradition, usage
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]