Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
risk
[risk]
|
danh từ
sự liều, sự mạo hiểm
liều
liều mạng
không đáng liều
sự rủi ro, sự nguy hiểm
bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm
(thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro
ngoại động từ
liều
liều mạng
có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của
làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau
Chuyên ngành Anh - Việt
risk
[risk]
|
Kinh tế
rủi ro
Kỹ thuật
rủi ro
Tin học
nguy hiểm
Xây dựng, Kiến trúc
nguy cơ, mối đe doạ
Từ điển Anh - Anh
risk
|

risk

risk (rĭsk) noun

1. The possibility of suffering harm or loss; danger.

2. A factor, thing, element, or course involving uncertain danger; a hazard: "the usual risks of the desert: rattlesnakes, the heat, and lack of water" (Frank Clancy).

3. a. The danger or probability of loss to an insurer. b. The amount that an insurance company stands to lose.

4. a. The variability of returns from an investment. b. The chance of nonpayment of a debt.

5. One considered with respect to the possibility of loss: a poor risk.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: risk factors; risk management.

verb, transitive

risked, risking, risks

1. To expose to a chance of loss or damage; hazard.

2. To incur the risk of: His action risked a sharp reprisal. See synonyms at endanger.

idiom.

at risk or at-risk (ătʹrĭskʹ)

Being endangered, as from exposure to disease or from a lack of parental or familial guidance and proper health care: at risk youth in the inner cities; at-risk groups of children not having received the vaccine.

 

[French risque, from Italian risco, rischio.]

riskʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
risk
|
risk
risk (n)
  • danger, jeopardy, peril, hazard, menace, threat
    antonym: safety
  • possibility, chance, danger, hazard, gamble, probability, stake, consequence
  • risk (v)
  • endanger, imperil (formal), jeopardize, lay bare, expose
    antonym: protect
  • chance, hazard, attempt, gamble, venture, run the risk of, take the risk of, take a chance
    antonym: play safe
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]