Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
revival
[ri'vaivl]
|
danh từ
sự trở lại, sự đem lại sức khoẻ, sự đem lại sức mạnh, sự đem lại sự tỉnh táo
sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp)..; sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật)
sự phục hồi trong kinh doanh
sự phục hồi một tục lệ cũ
(tôn giáo) sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo, việc phục hồi đức tin; sự gây lại niềm tin
Chuyên ngành Anh - Việt
revival
[ri'vaivl]
|
Hoá học
sự phục hồi, sự phục sinh
Kỹ thuật
sự phục hồi, sự phục sinh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
revival
|
revival
revival (n)
  • revitalization, renewal, restoration, stimulation, reinforcement, recovery, resumption, resurgence, rebirth, rehabilitation
    antonym: disappearance
  • resuscitation, recovery, waking, coming to, bringing around
    antonym: relapse
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]