Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
revise
[ri'vaiz]
|
ngoại động từ
đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại
sửa lại (bản in thử, một đạo luật...)
ôn thi (những bài đã học)
danh từ
bản in thử (bông) lần thứ hai
Kinh Thánh sửa lại
Chuyên ngành Anh - Việt
revise
[ri'vaiz]
|
Kỹ thuật
làm lại, sửa lại, xem lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
revise
|
revise
revise (v)
  • amend, modify, adjust, alter, change, correct, improve, rework
  • study, brush up, go over, look over, go through, reread, review, bone up (informal), swot (UK, informal), mug up (UK, informal)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]