Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
review
[ri'vju:]
|
danh từ
(pháp lý) sự xem lại, sự xét lại, sự cân nhắc, sự suy tính lại (một bản án..)
toà phá án
(quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn
mặc trang phục duyệt binh
sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua)
nghĩ đến từng việc đã qua trong đời mình
sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...)
viết bài phê bình cho một tạp chí
tạp chí, bài điểm sách, báo; mục điểm sách, báo
xem xét lại cái gì liên tục
ngoại động từ
(pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án)
(quân sự) duyệt (binh)
xem xét lại, duyệt lại; hồi tưởng (những việc đã qua)
hồi tưởng quá khứ
phê bình (một cuốn sách...)
ôn tập (bài đã học)
nội động từ
viết bài phê bình (văn học)
Chuyên ngành Anh - Việt
review
[ri'vju:]
|
Kỹ thuật
xem lại
Tin học
Xem lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
review
|
review
review (n)
  • appraisal, evaluation, assessment, examination, analysis, criticism
  • journal, periodical, publication, magazine
  • reconsideration, reassessment, check, revision, reexamination, reevaluation
  • review (v)
  • study, go over, go through, look over, reread, brush up, revise, swot (UK, informal)
  • appraise, evaluate, assess, look at, examine, study, go through
  • reconsider, reassess, go over, check, make another study of, have another look at, reevaluate, reexamine
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]