Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
revenue
['revənju:]
|
danh từ
thu nhập (nhất là tổng số thu nhập hàng năm của Nha nước từ thuế)
( (thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)
( số nhiều) tổng thu nhập
ngân khố quốc gia; sở thu thuế
( định ngữ) (thuộc) hải quan
tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu
Chuyên ngành Anh - Việt
revenue
['revənju:]
|
Kinh tế
thu nhập; hoa lợi
Kỹ thuật
thu nhập
Xây dựng, Kiến trúc
thu nhập
Từ điển Anh - Anh
revenue
|

revenue

revenue (rĕvʹə-n, -ny) noun

Abbr. rev.

1. The income of a government from all sources appropriated for the payment of the public expenses.

2. Yield from property or investment; income.

3. All the income produced by a particular source.

4. A governmental department set up to collect public funds.

 

[Middle English, from Old French from feminine past participle of revenir, to return, from Latin revenīre : re-, re- + venīre, to come.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
revenue
|
revenue
revenue (n)
income, proceeds, profits, returns, takings
antonym: expenses

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]