Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reveal
[ri'vi:l]
|
ngoại động từ
bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật)
phát hiện, khám phá (vật bị giấu...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reveal
|
reveal
reveal (v)
  • make known, disclose, expose, make public, let slip, divulge, tell
    antonym: conceal
  • expose, uncover, show, bare, bring to light
    antonym: cover up
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]