Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retailer
[ri:'teilə]
|
danh từ
người bán lẻ, thương nhân bán lẻ
Chuyên ngành Anh - Việt
retailer
[ri:'teilə]
|
Hoá học
người bán lẻ
Kỹ thuật
người bán lẻ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retailer
|
retailer
retailer (n)
shop, store, retail outlet, seller, vendor, merchant, trader, dealer

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]