Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
restaurant
['restrɔnt]
|
danh từ
nhà hàng ăn, hiệu ăn
Từ điển Anh - Anh
restaurant
|

restaurant

restaurant (rĕsʹtər-ənt, -tə-ränt) noun

A place where meals are served to the public.

[French from present participle of restaurer, to restore, from Old French restorer. See restore.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
restaurant
|
restaurant
restaurant (n)
  • eatery (informal), cafeteria, bistro, eating place, café, brasserie, diner
  • hole-in-the-wall (informal), bar, bistro, café, dive (informal), joint (slang)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]