Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
resemble
[ri'zembl]
|
ngoại động từ
giống với, tương tự (người nào, vật gì), có sự tương đồng với
giống nhau
một vật nhỏ giống như một chiếc ghim
Chuyên ngành Anh - Việt
resemble
[ri'zembl]
|
Kỹ thuật
giống nhau
Từ điển Anh - Anh
resemble
|

resemble

resemble (rĭ-zĕmʹbəl) verb, transitive

resembled, resembling, resembles

To exhibit similarity or likeness to.

[Middle English resemblen, from Old French resembler : re-, re- + sembler, to appear (from Latin simulāre, to imitate, from similis, like).]

resemʹbler noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
resemble
|
resemble
resemble (v)
look like, bear a resemblance to, be similar to, be like, look a lot like, remind you of, take after, bring to mind, seem like, smack of
antonym: differ

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]