Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
repayment
[ri:'peimənt]
|
danh từ
sự trả lại
tiền trả vay nợ
sự báo đáp, sự đền đáp
Chuyên ngành Anh - Việt
repayment
[ri:'peimənt]
|
Hoá học
sự trả lại, sự hoàn lại, sự đền đáp
Kinh tế
sự hoàn trả, trả lại
Kỹ thuật
sự trả nợ
Xây dựng, Kiến trúc
sự trả nợ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
repayment
|
repayment
repayment (n)
payment, refund, reimbursement, settlement, compensation, recompense

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]