Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
regional
['ri:dʒənl]
|
tính từ
(thuộc) vùng; địa phương
được tổ chức trên cơ sở địa phương
Chuyên ngành Anh - Việt
regional
['ri:dʒənl]
|
Hoá học
(thuộc) vùng, miền, khu vực
Kỹ thuật
(thuộc) vùng, miền, khu vực
Vật lý
địa phương, cục bộ
Từ điển Anh - Anh
regional
|

regional

regional (rēʹjə-nəl) adjective

1. Of or relating to a large geographic region.

2. Of or relating to a particular region or district.

3. Of or characteristic of a form of a language that is distributed in identifiable geographic areas and differs in pronunciation, grammar, or vocabulary from the standard form; dialectal.

noun

Something, such as a magazine or a company branch, that serves a region: "earlier attempts to launch glossy regionals for women" (Business Week).

reʹgionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
regional
|
regional
regional (adj)
local, area, provincial, county, district
antonym: national

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]