Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
receptor
[ri'septə(r)]
|
danh từ
cơ quan nhận cảm, thụ quan
Chuyên ngành Anh - Việt
receptor
[ri'septə(r)]
|
Hoá học
bộ nhận, máy nhận, chất nhận
Kỹ thuật
bộ nhận, máy nhận, chất nhận
Vật lý
máy nhận
Từ điển Anh - Anh
receptor
|

receptor

receptor (rĭ-sĕpʹtər) noun

1. Physiology. A specialized cell or group of nerve endings that responds to sensory stimuli.

2. Biochemistry. A molecular structure or site on the surface or interior of a cell that binds with substances such as hormones, antigens, drugs, or neurotransmitters.

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]