Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
realize
['riəlaiz]
|
Cách viết khác : realise ['riəlaiz]
ngoại động từ
thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật
bán được, thu được
bán được giá cao
thu được lãi
Chuyên ngành Anh - Việt
realize
['riəlaiz]
|
Kỹ thuật
thực hiện
Từ điển Anh - Anh
realize
|

realize

realize (rēʹə-līz) verb

realized, realizing, realizes

 

verb, transitive

1. To comprehend completely or correctly.

2. To make real; fulfill: He finally realized his lifelong ambition to learn how to play the violin.

3. To make realistic.

4. To obtain or achieve, as gain or profit: She realized a substantial return on the investment.

5. To bring in (a sum) as profit by sale.

verb, intransitive

To exchange holdings or goods for money.

[French réaliser, from Old French, from real, real. See real1.]

reʹalizable adjective

reʹalizer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
realize
|
realize
realize (v)
  • understand, comprehend, become conscious, appreciate, grasp, apprehend, recognize, take in, gather, get (informal), fathom
    antonym: misunderstand
  • fulfill, achieve, reorganize, accomplish, carry out, bring to fruition, make happen, complete, reach, attain, consummate, execute, do
    antonym: fail
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]