Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
realistic
[riə'listik]
|
tính từ
(văn học) hiện thực
(triết học) theo thuyết duy thực
có óc thực tế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
realistic
|
realistic
realistic (adj)
  • sensible, practical, pragmatic, reasonable, rational, matter-of-fact, down-to-earth, level-headed
    antonym: impractical
  • truthful, accurate, faithful, representative, genuine, true, lifelike, convincing, credible, true-to-life, natural, authentic
    antonym: unnatural
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]