Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reactor
[ri:'æktə]
|
danh từ
lò phản ứng
lò phản ứng hạt nhân
Chuyên ngành Anh - Việt
reactor
[ri:'æktə]
|
Hoá học
bình phản ứng, lò phản ứng
Kỹ thuật
lò phản ứng; cuộn dây hồi tiếp
Vật lý
lò (phản ứng)
Xây dựng, Kiến trúc
lò phản ứng; cuộn dây hồi tiếp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reactor
|
reactor
reactor (n)
device, apparatus, vessel, container, receptacle, cauldron

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]