Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
purple
['pə:pl]
|
danh từ
màu tía
mặc quần áo màu đỏ tía
( the purple ) áo màu tía (của vua chúa, giáo chủ..)
là dòng dõi vương giả
được tôn làm giáo chủ
( số nhiều) (y học) ban xuất huyết
tính từ
tía, có màu tía (màu đỏ và màu lam trộn với nhau)
giận đỏ mặt tía tai
một bông hoa màu tía
hoa mỹ, văn hoa (về văn chương)
một đoạn văn hoa mỹ
Chuyên ngành Anh - Việt
purple
['pə:pl]
|
Kỹ thuật
đỏ ría
Toán học
(màu) tía
Vật lý
(màu) tía
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
purple
|
purple
purple (adj)
elaborate, exaggerated, florid, overwritten, ornate, over the top (UK, informal), excessive (disapproving), overheated
purple (types of)
amethyst, aubergine, heliotrope, lavender, lilac, mauve, plum, violet, eggplant, purple, periwinkle

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]