Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
purchaser
['pə:t∫əsə]
|
danh từ
người mua, người tậu, người sắm
Chuyên ngành Anh - Việt
purchaser
['pə:t∫əsə]
|
Kinh tế
người mua, khách hàng
Kỹ thuật
người mua, khách hàng
Toán học
người mua
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
purchaser
|
purchaser
purchaser (n)
buyer, procurer, customer, client, consumer, payer
antonym: seller

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]