Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
purchase
['pə:t∫əs]
|
danh từ
sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được
thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)
miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi
(nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày
(pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)
điểm tựa, chỗ dựa, chỗ bám
lực bẩy, lực đòn bẩy
(hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng
ngoại động từ
mua, sắm, tậu
trả giá cho (giành được, thực hiện được bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)
giành được tự do bằng xương máu
(pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)
(hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy
Chuyên ngành Anh - Việt
purchase
['pə:t∫əs]
|
Hoá học
sự mua; vật mua được; lợi tức hàng năm
Kinh tế
mua sắm; thu mua
Kỹ thuật
sự mua, sự thu hoạch; lợi tức (hàng năm của đất đai)
Toán học
mua
Xây dựng, Kiến trúc
sự mưa, sự thu hoạch; lợi tức (hàng năm của đất đai)
Từ điển Anh - Anh
purchase
|

purchase

purchase (pûrʹchĭs) verb, transitive

purchased, purchasing, purchases

1. To obtain in exchange for money or its equivalent; buy.

2. To acquire by effort; earn.

3. To move or hold with a mechanical device, such as a lever or wrench.

noun

1. a. The act or an instance of buying. b. Something bought. c. Acquisition through the payment of money or its equivalent.

2. A grip applied manually or mechanically to move something or prevent it from slipping.

3. A device, such as a tackle or lever, used to obtain mechanical advantage.

4. A position, as of a lever or one's feet, affording means to move or secure a weight.

5. a. A means of increasing power or influence. b. An advantage that is used in exerting one's power.

 

[Middle English purchasen, to pursue, purchase, from Old French purchacier : pur-, forth (from Latin prō-) + chacier, to chase. See chase1.]

purʹchaser noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
purchase
|
purchase
purchase (n)
  • acquisition, buying, obtaining, procurement, securing, consumption
  • buy, acquisition, goods, merchandise, item
  • grip, grasp, hold, leverage, foothold, firm footing, toehold
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]