Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
punishment
['pʌni∫mənt]
|
danh từ
sự trừng phạt, sự trừng trị; sự bị trừng phạt, sự bị trừng trị
tội tử hình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi
Chuyên ngành Anh - Việt
punishment
['pʌni∫mənt]
|
Kinh tế
phạt
Kỹ thuật
tải trọng lớn, chế độ làm việc nặng (của máy); phạt
Xây dựng, Kiến trúc
tải trọng lớn, chế độ làm việc nặng (của máy)
Từ điển Anh - Anh
punishment
|

punishment

punishment (pŭnʹĭsh-mənt) noun

1. a. The act or an instance of punishing. b. The condition of being punished.

2. A penalty imposed for wrongdoing: "The severity of the punishment must . . . be in keeping with the kind of obligation which has been violated" (Simone Weil).

3. Rough handling; mistreatment: These old skis have taken a lot of punishment over the years.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
punishment
|
punishment
punishment (n)
  • sentence, penalty, chastisement (formal), castigation (formal), reprimand, retribution, penance, price, deserts
    antonym: reward
  • rough treatment, abuse, mistreatment, heavy use, hammer, stick, ill-use, maltreatment
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]