Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
pt
[,pi: 'ti:]
|
danh từ, số nhiều pts
( PT ) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể
thực hành rèn luyện thân thể
( Pt ) (viết tắt) của part phần
Pt 2
phần 2
( số nhiều) (viết tắt) của pint panh ( 0, 57 lít ở Anh, 0, 47 lít ở Mỹ)
( số nhiều) (viết tắt) của point điểm
10 pts
10 điểm
( Pt ) (viết tắt) của port cảng (nhất là trên bản đồ)
cảng Sài gòn
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]