Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
protein
['prouti:n]
|
Cách viết khác : proteid ['prouti:d]
danh từ
(hoá học) Prô-tê-in, chất đạm
Chuyên ngành Anh - Việt
protein
['prouti:n]
|
Kỹ thuật
protein
Sinh học
protein
Chuyên ngành Việt - Anh
protein
|
Kỹ thuật
protein
Từ điển Việt - Việt
protein
|
danh từ
Hợp chất hữu cơ, thành phần chủ yếu của các tế bào động vật, thực vật, vi sinh vật.
Từ điển Anh - Anh
protein
|

protein

protein (prōʹtēn, -tē-ĭn) noun

Any of a group of complex organic macromolecules that contain carbon, hydrogen, oxygen, nitrogen, and usually sulfur and are composed of one or more chains of amino acids. Proteins are fundamental components of all living cells and include many substances, such as enzymes, hormones, and antibodies, that are necessary for the proper functioning of an organism. They are essential in the diet of animals for the growth and repair of tissue and can be obtained from foods such as meat, fish, eggs, milk, and legumes.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: protein compounds; protein diets.

[French protéine, from Late Greek prōteios, of the first quality, from Greek prōtos, first.]

proteinaʹceous (prōtn-āʹshəs, prōtē-nāʹ-) or proteinʹic (prōtē-ĭnʹĭk) adjective

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]