Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
protection
[prə'tek∫n]
|
danh từ
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ
dưới sự che chở của ai
người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở
biện pháp bảo hộ hàng nội địa
sự đút lót bọn cướp, sự làm tiền (để khỏi bị quấy phá trong chuyện kinh doanh); tiền đút lót (cho cướp) ( protection money )
giấy thông hành
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)
chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)
được ai bao (đàn bà)
Chuyên ngành Anh - Việt
protection
[prə'tek∫n]
|
Hoá học
sự bảo vệ
Kinh tế
sự bảo hộ
Kỹ thuật
sự bảo vệ; sự bảo hộ; sự che chở
Sinh học
sự bảo vệ; sự bảo hộ; sự che chở
Tin học
bảo vệ
Toán học
sự bảo vệ
Vật lý
sự bảo vệ
Xây dựng, Kiến trúc
sự bảo vệ; sự che
Từ điển Anh - Anh
protection
|

protection

protection (prə-tĕkʹshən) noun

1. a. The act of protecting. b. The condition of being protected.

2. One that protects.

3. A pass guaranteeing safe-conduct to travelers.

4. A system of tariffs or other measures protecting domestic producers from foreign competition.

5. Slang. a. Money extorted by racketeers threatening violence for nonpayment. b. Bribes paid to officials by racketeers for immunity from prosecution.

protecʹtional adjective

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]