Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pronunciation
[prə,nʌnsi'ei∫n]
|
danh từ
sự phát âm, sự đọc (một từ)
cách phát âm, cách đọc (của một từ, một ngôn ngữ); cách phát âm (của một người)
Từ điển Anh - Anh
pronunciation
|

pronunciation

pronunciation (prə-nŭnsē-āʹshən) noun

Abbr. pron.

1. The act or manner of pronouncing words; utterance of speech.

2. A way of speaking a word, especially a way that is accepted or generally understood.

3. A graphic representation of the way a word is spoken, using phonetic symbols.

 

[Middle English, from Old French prononciation, from Latin prōnūntiātiō, prōnūntiātiōn-, from prōnūntiātus past participle of prōnūntiāre, to pronounce. See pronounce.]

pronunciaʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pronunciation
|
pronunciation
pronunciation (n)
articulation, elocution, intonation, enunciation, diction, accent, phonation

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]