Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
privatization
[,praivitai'zei∫n]
|
Cách viết khác : privatisation [,praivitai'zei∫n]
danh từ
sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá
sự tư nhân hoá ngành công nghiệp thép
Từ điển Anh - Anh
privatization
|

privatization

privatization (prī`və-tə-zāshən) noun

Generally, the process of turning something over from government to commercial industry control. In the context of computer science and the Internet, the term refers to the government's turning over of various Internet backbones to private industry. For example, control of NSFnet was passed from the government to private business in 1992.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
privatization
|
privatization
privatization (n)
sale, transfer, denationalization

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]